--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khéo nói
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khéo nói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khéo nói
+
Be good talker
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khéo nói"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khéo nói"
:
khéo nói
khó nói
khổ nỗi
Những từ có chứa
"khéo nói"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
outspeak
talk
talker
speak
spake
spoken
outspoke
crammer
speaking
nonsense
more...
Lượt xem: 451
Từ vừa tra
+
khéo nói
:
Be good talker